Mục Lục Bài Viết
Tôn nhựa – Bảng báo giá tôn nhựa lấy sáng
Bảng báo giá tôn nhựa cập nhật thường xuyên, đây là giá bán lẻ mới nhất mà chúng tôi cập nhật từ nhà sản xuất gửi tới khách hàng.
Cập nhật bảng giá tôn nhựa mới nhất
Thị trường tôn thép hiện nay rất sôi động từ người mua tới người bán, tuy vậy giá cả các loại tôn thị trường không đồng nhất mỗi đơn vị cung cấp mỗi giá chưa kể cả chất lượng cũng không đảm bảo.
Vì vậy khi quý khách liên hệ sẽ nhận được bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá xà gồ chi tiết.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá tôn nhựa cập nhật mới nhất từ nhà sản xuất.
Để có báo giá tôn nhựa mới và chính xác nhất do các nhà máy sản xuất tôn cung cấp , Quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi
Bảng giá tôn lạnh không màu
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG + 5 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG,LA PHÔNG CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 | ||
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
1. Sợi trong mờ
Độ dày( mm ) | Trọng lượng( kg/m ) | Đơn giá( vnđ/m ) | Bảo hành( năm ) |
0.5 | 0.6 | 45.000 | – |
1.0 | 1.2 | 84.000 | 1 |
1.5 | 1.8 | 126.000 | 2 |
2.0 | 2.4 | 168.000 | 3 |
2.5 | 3.0 | 210.000 | 4 |
3.0 | 3.6 | 252.000 | 5 |
2 . Sợi Caro
Độ dày( mm ) | Trọng lượng( kg/m ) | Đơn giá( vnđ/m ) | Bảo hành( năm ) |
1.0 | 1.2 | 88.000 | 1 |
1.5 | 1.8 | 132.000 | 2 |
2.0 | 2.4 | 176.000 | 3 |
2.5 | 3 | 220.000 | 4 |
3.0 | 3.6 | 264.000 | 5 |