Mục Lục Bài Viết
Tôn Việt Nhật – Giá tôn lạnh việt nhật – Báo giá tôn lạnh việt nhật mới nhất
Bảng báo giá tôn Việt Nhật mới cập nhật năm 2017. Mạnh Tiến Phát liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về bảng báo giá tôn các loại từ các nhà máy như : Bảng báo giá tôn lạnh, báo giá tôn mạ kẽm, báo giá tôn mạ màu, giá tôn cuộn, giá tôn lạnh Việt Nhật, giá tôn phẳng, bảng giá tôn Hoa Sen 2018.
Bảng báo giá tôn Việt Nhật mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá tôn VIỆT NHẬT 2018 mới nhất để quý khách tham khảo. Tuy nhiên để biết giá chính xác nhất trong từng thời điểm, quý khách vui lòng truy cập website liên tục.
Giá tôn VIỆT NHẬT tháng 12 năm 2018
Giá tôn lạnh Việt Nhật |
||
Độ dày(Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn lạnh Việt Nhật 2 dem 80 | 2.40 | 55.000 |
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 10 | 2.80 | 69.000 |
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 30 | 3.05 | 73.000 |
Tôn lạnh Việt Nhật 3 dem 70 | 3.35 | 78.000 |
Giá tôn màu Việt Nhật 12/ 2018 |
||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn màu Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 52.000 |
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 71.000 |
Tôn màu Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 73.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 81.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 81.000 |
Tôn màu Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 88.000 |
Tôn màu Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 92.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
Những điều cần lưu ý mua tôn Việt Nhật:
+ Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
+ Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
+ Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
+ Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
+ Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
+ Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.